Có 2 kết quả:

載明 zǎi míng ㄗㄞˇ ㄇㄧㄥˊ载明 zǎi míng ㄗㄞˇ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to state explicitly in writing
(2) to specify
(3) to stipulate

Từ điển Trung-Anh

(1) to state explicitly in writing
(2) to specify
(3) to stipulate