Có 2 kết quả:
載明 zǎi míng ㄗㄞˇ ㄇㄧㄥˊ • 载明 zǎi míng ㄗㄞˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state explicitly in writing
(2) to specify
(3) to stipulate
(2) to specify
(3) to stipulate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to state explicitly in writing
(2) to specify
(3) to stipulate
(2) to specify
(3) to stipulate
Bình luận 0